VIETNAMESE

hỗ trợ về tài chính

trợ giúp tài chính, viện trợ kinh tế

word

ENGLISH

Financial assistance

  
PHRASE

/faɪˈnænʃəl əˈsɪstəns/

Monetary aid, Economic help

“Hỗ trợ về tài chính” là cung cấp tiền bạc hoặc nguồn lực kinh tế để giúp đỡ ai đó.

Ví dụ

1.

Tổ chức cung cấp hỗ trợ về tài chính cho các học sinh cần giúp đỡ.

The organization provides financial assistance to students in need.

2.

Các chương trình hỗ trợ tài chính giảm thiểu rào cản kinh tế.

Financial assistance programs reduce economic barriers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ assistance khi nói hoặc viết nhé! check Seek assistance – tìm kiếm sự trợ giúp Ví dụ: Refugees often seek assistance from humanitarian organizations. (Người tị nạn thường tìm kiếm sự trợ giúp từ các tổ chức nhân đạo) check Offer immediate assistance – cung cấp hỗ trợ ngay lập tức Ví dụ: The Red Cross offered immediate assistance to the earthquake victims. (Hội Chữ thập đỏ đã hỗ trợ ngay lập tức cho các nạn nhân động đất) check Technical assistance – hỗ trợ kỹ thuật Ví dụ: Please contact our support team for technical assistance. (Vui lòng liên hệ nhóm hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi để được trợ giúp) check With the assistance of – với sự giúp đỡ của Ví dụ: The project was completed with the assistance of several experts. (Dự án đã được hoàn thành với sự hỗ trợ của một số chuyên gia)