VIETNAMESE
hai tròng
kính hai lớp
ENGLISH
bifocal
/ˌbaɪˈfəʊkl/
reading glasses (phổ thông)
“Hai tròng” là loại kính có hai phần tròng khác nhau, dùng để nhìn xa và gần, thường cho người lớn tuổi.
Ví dụ
1.
Ông ấy đeo kính hai tròng để đọc sách và lái xe.
He wears bifocals to read and drive.
2.
Kính hai tròng giúp nhìn rõ cả gần lẫn xa.
Bifocals help people see both near and far clearly.
Ghi chú
Từ bifocal là một từ ghép của (bi- – hai, focal – tiêu điểm / tròng kính). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép có chứa tiền tố bi- nhé!
Bilingual – song ngữ
Ví dụ:
He grew up in a bilingual household.
(Anh ấy lớn lên trong một gia đình song ngữ.)
Bicycle – xe đạp
Ví dụ:
She rides her bicycle to work every day.
(Cô ấy đi làm bằng xe đạp mỗi ngày.)
Biweekly – hai tuần một lần / mỗi nửa tháng
Ví dụ:
They have biweekly meetings on Mondays.
(Họ có các cuộc họp hai tuần một lần vào thứ Hai.)
Binoculars – ống nhòm
Ví dụ:
He used binoculars to watch birds from afar.
(Anh ấy dùng ống nhòm để quan sát chim từ xa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết