VIETNAMESE
sơ bộ thì
sơ bộ, ban đầu
ENGLISH
preliminarily
/prɪˈlɪmɪnərɪli/
initially, in summary
“Sơ bộ thì” là cách nói chỉ sự đánh giá ban đầu hoặc chưa đầy đủ về một vấn đề.
Ví dụ
1.
Sơ bộ thì, kết quả trông có triển vọng cho dự án.
Preliminarily, the results look promising for the project.
2.
Sơ bộ thì, mọi thứ có vẻ đúng trình tự.
Preliminarily, everything seems to be in order.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Preliminarily nhé!
Initially - Ban đầu
Phân biệt:
Initially là cách nói thông dụng – đồng nghĩa gần với preliminarily trong ngữ cảnh mô tả giai đoạn đầu.
Ví dụ:
Initially, the results looked promising.
(Ban đầu kết quả có vẻ đầy hứa hẹn.)
In the early stage - Ở giai đoạn đầu
Phân biệt:
In the early stage là cụm mô tả thời điểm sơ khởi – tương đương với preliminarily trong trình bày quy trình, kế hoạch.
Ví dụ:
This is only in the early stage of development.
(Đây chỉ là giai đoạn đầu của quá trình phát triển.)
Provisionally - Tạm thời
Phân biệt:
Provisionally mang sắc thái “chưa chính thức” – đồng nghĩa với preliminarily trong đánh giá, dự đoán.
Ví dụ:
The numbers are provisionally accepted until final approval.
(Những con số này được tạm thời chấp nhận cho đến khi có phê duyệt chính thức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết