VIETNAMESE
để từ đó
dẫn đến, tạo cơ hội
ENGLISH
so that
/səʊ ðæt/
in order that, therefore
“Để từ đó” là cách diễn đạt kết quả hoặc tác động từ một hành động.
Ví dụ
1.
Cô ấy học chăm chỉ để từ đó cô ấy có thể vượt qua kỳ thi.
She studied hard so that she could pass the exam.
2.
Anh ấy làm việc chăm chỉ để từ đó dự án thành công.
He worked diligently so that the project succeeded.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ so that khi nói hoặc viết nhé!
so that + S + can/will + V – để mà (mục đích)
Ví dụ:
I explained it clearly so that everyone can understand.
(Tôi giải thích rõ ràng để mọi người có thể hiểu)
so that + S + could/would + V – để (trong thì quá khứ)
Ví dụ:
She studied hard so that she could pass the test.
(Cô ấy học chăm để có thể vượt qua bài kiểm tra)
so that + result – để từ đó dẫn đến kết quả
Ví dụ:
He invested wisely, so that he became wealthy.
(Anh ấy đầu tư khôn ngoan, để từ đó trở nên giàu có)
just so that + clause – chỉ để mà...
Ví dụ:
He lied just so that he wouldn’t get in trouble.
(Anh ấy nói dối chỉ để không bị rắc rối)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết