VIETNAMESE

Huề

Hòa, cân bằng

word

ENGLISH

Draw

  
NOUN

/drɔː/

Tie, stalemate

Huề là trạng thái hòa hoặc không ai hơn ai trong một cuộc tranh luận hoặc thi đấu.

Ví dụ

1.

Trận đấu kết thúc huề.

The match ended in a draw.

2.

Họ coi đó là huề vì cả hai đội đã thể hiện tốt như nhau.

They called it a draw as both teams performed equally well.

Ghi chú

Từ Draw là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Draw nhé! check Nghĩa 1: Vẽ hình, tạo hình bằng tay Ví dụ: She drew a portrait of her dog, and the detailed drawing surprised everyone. (Cô ấy vẽ một bức chân dung chú chó của mình, và bức vẽ chi tiết khiến mọi người bất ngờ) check Nghĩa 2: Thu hút sự chú ý, quan tâm Ví dụ: His speech drew a lot of attention online, and the draw increased traffic to the site. (Bài phát biểu của anh ấy thu hút rất nhiều sự chú ý trên mạng, và sức hút đó đã tăng lượng truy cập trang web) check Nghĩa 3: Rút ra (tiền, vũ khí, kết luận...) Ví dụ: He drew his sword in defense, and the sudden draw startled the attacker. (Anh ấy rút kiếm để phòng vệ, và hành động rút kiếm đột ngột khiến kẻ tấn công giật mình)