VIETNAMESE

đi sớm về khuya

đi sớm, về trễ

word

ENGLISH

Leave early, return late

  
PHRASE

/liːv ˈɜːrli rɪˈtɜrn leɪt/

long hours, irregular schedule

“Đi sớm về khuya” là diễn tả thói quen hoặc công việc đòi hỏi đi lại từ sáng sớm đến khuya.

Ví dụ

1.

Anh ấy thường đi sớm về khuya vì công việc của mình.

He often leaves early and returns late due to his job.

2.

Đi sớm về khuya là thói quen của anh ấy.

Leave early, return late is his routine.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ leavereturn khi nói hoặc viết nhé! check Leave work early – tan làm sớm Ví dụ: She had to leave work early to pick up her son. (Cô ấy phải tan làm sớm để đón con trai) check Leave home at dawn – rời nhà từ sáng sớm Ví dụ: Farmers usually leave home at dawn to start their day. (Nông dân thường rời nhà từ lúc rạng sáng để bắt đầu ngày làm việc) check Return late at night – trở về muộn vào ban đêm Ví dụ: He often returns late at night due to overtime. (Anh ấy thường về rất muộn vào ban đêm vì làm thêm giờ) check Return home exhausted – trở về nhà trong tình trạng kiệt sức Ví dụ: She returned home exhausted after a 14-hour shift. (Cô ấy trở về nhà kiệt sức sau ca làm kéo dài 14 tiếng)