VIETNAMESE

mỡ màng

word

ENGLISH

smooth and fresh

  
ADJ

/smuːð ənd frɛʃ/

tươi tắn

Mỡ màng nghĩa là có vẻ mượt mà, tươi tốt.

Ví dụ

1.

Rau nhìn mỡ màng và tươi ngon ở chợ.

The vegetables look smooth and fresh in the market.

2.

Những bông hoa nở với cánh mượt mà tươi tốt.

The flowers bloom with smooth and fresh petals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của smooth and fresh (mỡ màng – chỉ làn da hoặc ngoại hình mịn màng, căng đầy) nhé! check Radiant – Rạng rỡ Phân biệt: Radiant là vẻ ngoài tươi tắn, tỏa sáng khỏe mạnh, đồng nghĩa tích cực với smooth and fresh trong mô tả da. Ví dụ: Her skin looked radiant after the spa treatment. (Làn da cô ấy trông rạng rỡ sau liệu trình spa.) check Glowing – Sáng mịn Phân biệt: Glowing là làn da mượt mà, có độ bóng khỏe, rất gần nghĩa hình ảnh với smooth and fresh. Ví dụ: The bride’s skin was glowing on her wedding day. (Cô dâu có làn da sáng mịn trong ngày cưới.) check Supple – Mềm mại, đàn hồi Phân biệt: Supple mô tả làn da mềm, dẻo và khỏe, đồng nghĩa cảm giác với smooth and fresh. Ví dụ: A good moisturizer helps keep the skin supple. (Kem dưỡng tốt giúp da luôn mềm mại.) check Flawless – Mịn màng không tì vết Phân biệt: Flawless diễn tả làn da đẹp hoàn hảo, đồng nghĩa cao cấp hơn với smooth and fresh. Ví dụ: She was admired for her flawless complexion. (Cô ấy được ngưỡng mộ vì làn da không tì vết.)