VIETNAMESE

tự hào về ai

hãnh diện về ai, tự hào về người khác

word

ENGLISH

be proud of someone

  
PHRASE

/biː praʊd ʌv ˈsʌmwʌn/

take pride in someone, admire someone

“Tự hào về ai” là cảm thấy hãnh diện về thành tích hoặc phẩm chất của một người nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi tự hào về con trai tôi vì những thành tích của nó.

I am proud of my son for his achievements.

2.

Họ tự hào về những nhân viên chăm chỉ của họ.

They are proud of their hardworking employees.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be proud of someone nhé! check Take pride in someone - Lấy làm tự hào về ai đó Phân biệt: Take pride in someone nhấn mạnh sự tự hào sâu sắc về thành tựu hoặc phẩm chất của ai, rất gần với be proud of someone. Ví dụ: Parents often take pride in their children's achievements. (Các bậc cha mẹ thường tự hào về thành tích của con cái họ.) check Feel proud of someone - Cảm thấy tự hào về ai đó Phân biệt: Feel proud of someone diễn đạt cảm xúc tự nhiên, đồng nghĩa với be proud of someone. Ví dụ: I feel proud of my best friend for his success. (Tôi cảm thấy tự hào về người bạn thân của mình vì sự thành công của anh ấy.) check Admire someone - Ngưỡng mộ ai đó Phân biệt: Admire someone thiên về sự kính trọng, gần nghĩa nhẹ nhàng với be proud of someone. Ví dụ: We all admire her dedication. (Tất cả chúng tôi đều ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy.) check Hold someone in high regard - Đánh giá cao ai đó Phân biệt: Hold someone in high regard nhấn mạnh sự tôn trọng và tự hào về người đó, sát nghĩa với be proud of someone. Ví dụ: He is held in high regard by his colleagues. (Anh ấy được các đồng nghiệp đánh giá cao.)