VIETNAMESE

nơi tình yêu bắt đầu

nơi khởi đầu tình yêu

word

ENGLISH

where love begins

  
PHRASE

/weər lʌv bɪˈɡɪnz/

origin of love, romantic start

Nơi tình yêu bắt đầu là địa điểm hoặc khoảnh khắc mà mối quan hệ tình cảm khởi nguồn.

Ví dụ

1.

Quán cà phê này là nơi tình yêu bắt đầu của nhiều cặp đôi.

This café is where love begins for many couples.

2.

Công viên là nơi tình yêu bắt đầu của họ.

The park was where love began for them.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ where khi nói hoặc viết nhé! check where + S + V – nơi mà ai đó làm gì Ví dụ: That’s the café where we met for the first time. (Đó là quán cà phê nơi chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.) check where there is/was + N – nơi có … Ví dụ: I want to live where there is peace. (Tôi muốn sống ở nơi có sự bình yên.) check where + to V – nên làm gì / đi đâu Ví dụ: I don’t know where to begin. (Tôi không biết nên bắt đầu từ đâu.)