VIETNAMESE

dù rằng

mặc dù, tuy nhiên

word

ENGLISH

even though

  
CONJUNCTION

/ˈiːvən ðoʊ/

although, despite

“Dù rằng” là từ dùng để chỉ sự nhượng bộ hoặc điều kiện trong câu.

Ví dụ

1.

Dù rằng trời đã khuya, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.

Even though it was late, she kept working.

2.

Dù rằng họ đã tranh cãi, họ vẫn là bạn.

Even though they argued, they are still friends.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của even though nhé! check Although - Mặc dù Phân biệt: Although là từ liên kết thể hiện sự tương phản, rất gần với even though. Ví dụ: Although he was tired, he continued working. (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.) check Though - Tuy nhiên Phân biệt: Though là cách viết ngắn gọn hơn, tương đương với even though. Ví dụ: Though it was raining, we went hiking. (Tuy trời mưa, chúng tôi vẫn đi leo núi.) check Despite the fact that - Mặc dù sự thật là Phân biệt: Despite the fact that mang sắc thái trang trọng hơn, sát nghĩa với even though. Ví dụ: Despite the fact that he’s rich, he lives simply. (Mặc dù giàu có, anh ấy sống giản dị.) check Albeit - Dù rằng (trang trọng) Phân biệt: Albeit là cách dùng trang trọng trong văn viết, gần với even though. Ví dụ: It was a tough journey, albeit a rewarding one. (Đó là một hành trình gian nan, mặc dù đáng giá.)