VIETNAMESE

gì thì gì

bất kỳ điều gì, cái gì thì cái đó

word

ENGLISH

Whatever it is

  
PHRASE

/wɒtˈɛvə ɪt ɪz/

no matter what, anything

“Gì thì gì” là cách nói không cụ thể, ngụ ý mọi khả năng đều có thể xảy ra.

Ví dụ

1.

Gì thì gì, chúng ta sẽ đối mặt cùng nhau.

Whatever it is, we will face it together.

2.

Gì thì gì, đừng bỏ cuộc nhé.

Whatever it is, don’t give up.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Whatever it is nhé! check No matter what - Dù là gì đi nữa Phân biệt: No matter what diễn tả sự bất chấp loại tình huống, rất gần với Whatever it is. Ví dụ: No matter what happens, stay strong. (Dù thế nào đi nữa, hãy vững vàng.) check Anything it might be - Bất kỳ thứ gì đó Phân biệt: Anything it might be mang nghĩa linh hoạt, tương đương Whatever it is. Ví dụ: I’ll support you through anything it might be. (Tôi sẽ ủng hộ bạn bất kể đó là điều gì.) check Regardless of what - Bất kể là gì Phân biệt: Regardless of what diễn tả sự bất chấp nội dung cụ thể, sát nghĩa với Whatever it is. Ví dụ: Regardless of what they say, keep trying. (Bất kể họ nói gì, hãy tiếp tục cố gắng.) check In any case - Trong bất kỳ trường hợp nào Phân biệt: In any case nhấn mạnh sự không thay đổi thái độ, gần với Whatever it is. Ví dụ: In any case, we must finish it. (Dù sao đi nữa, chúng ta phải hoàn thành nó.)