VIETNAMESE
dày công
tận tụy, cố gắng
ENGLISH
dedicate
/ˈdɛdəˌkeɪt/
commit, devote
“Dày công” là động từ chỉ sự bỏ nhiều công sức, tâm huyết vào một việc gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã dày công nghiên cứu nhiều năm.
She has dedicated years to her research.
2.
Anh ấy đã dày công vào dự án.
He dedicated himself to the project.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dedicate khi nói hoặc viết nhé!
dedicate oneself to sth – dày công / tận tâm vì điều gì
Ví dụ:
She dedicated herself to scientific research.
(Cô ấy dày công cho công việc nghiên cứu khoa học)
be dedicated to sth – tận tụy với điều gì
Ví dụ:
He is dedicated to helping underprivileged children.
(Anh ấy tận tụy giúp đỡ những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn)
dedicate sth to sb – dành tặng cái gì cho ai
Ví dụ:
She dedicated the book to her parents.
(Cô ấy dành tặng cuốn sách cho cha mẹ mình)
fully/wholeheartedly dedicate – toàn tâm toàn ý cống hiến
Ví dụ:
He wholeheartedly dedicated his life to medicine.
(Anh ấy toàn tâm toàn ý cống hiến cuộc đời mình cho ngành y)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết