VIETNAMESE

đúng rồi

chính xác, đúng

word

ENGLISH

that’s right

  
PHRASE

/ðæts raɪt/

absolutely, correct

“Đúng rồi” là cách xác nhận một thông tin hoặc câu trả lời hoàn toàn chính xác.

Ví dụ

1.

Vâng, đúng rồi; tôi là người đã gọi bạn.

Yes, that’s right; I’m the one who called you.

2.

Đúng rồi, bạn đã giải được câu đố

That’s right, you solved the puzzle perfectly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của that’s right nhé! check Exactly - Chính xác Phân biệt: Exactly diễn tả sự đồng tình mạnh mẽ, rất gần với that’s right. Ví dụ: Exactly what I thought! (Chính xác là những gì tôi đã nghĩ!) check Correct - Đúng Phân biệt: Correct nhấn mạnh sự chính xác trong xác nhận, tương đương that’s right. Ví dụ: Your answer is correct. (Câu trả lời của bạn đúng.) check You got it - Bạn đúng rồi Phân biệt: You got it là cách nói thân thiện, sát nghĩa với that’s right. Ví dụ: You got it, that’s the idea! (Bạn đúng rồi, chính là ý đó!) check Absolutely - Hoàn toàn đúng Phân biệt: Absolutely nhấn mạnh sự đồng tình hoàn toàn, gần với that’s right. Ví dụ: Absolutely, you’re right. (Hoàn toàn đúng, bạn đúng rồi.)