VIETNAMESE
xuân
mùa xuân
ENGLISH
spring
/sprɪŋ/
-
Xuân là mùa đầu tiên trong năm, thường bắt đầu từ tháng 1 âm lịch, thời tiết ấm áp, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Ví dụ
1.
Xuân mang sức sống mới đến khu vườn.
Spring brings new life to the garden.
2.
Hoa anh đào nở vào mùa xuân.
The cherry blossoms bloom in spring.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ spring nhé!
A spring in your step – Bước đi nhẹ nhàng, vui vẻ (vì tâm trạng tốt)
Ví dụ:
After getting the good news, he walked with a spring in his step.
(Sau khi nhận tin vui, anh ấy bước đi với vẻ đầy hứng khởi.)
No spring chicken – Không còn trẻ nữa, có tuổi rồi
Ví dụ:
She may be no spring chicken, but she still runs marathons.
(Cô ấy có thể không còn trẻ nữa, nhưng vẫn tham gia chạy marathon.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết