VIETNAMESE

đi vào chi tiết

phân tích chi tiết, làm rõ từng phần

word

ENGLISH

go into detail

  
VERB

/ɡoʊ ˈɪntu dɪˈteɪl/

elaborate, delve into

Đi vào chi tiết là tập trung làm rõ từng phần cụ thể của vấn đề.

Ví dụ

1.

Chúng ta hãy đi vào chi tiết kế hoạch dự án.

Let’s go into detail about the project plan.

2.

Anh ấy đi vào chi tiết giải thích vấn đề.

He went into detail explaining the issue.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ detail khi nói hoặc viết nhé! check Pay attention to detail – chú ý đến chi tiết Ví dụ: Good designers always pay attention to detail. (Những nhà thiết kế giỏi luôn chú ý đến từng chi tiết nhỏ) check Provide further details – cung cấp thêm chi tiết Ví dụ: Could you provide further details about the plan? (Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về kế hoạch không?) check Explain in detail – giải thích kỹ lưỡng Ví dụ: The teacher explained in detail how the formula works. (Giáo viên đã giải thích kỹ lưỡng cách hoạt động của công thức) check Omit important details – bỏ sót chi tiết quan trọng Ví dụ: The article omitted some important details. (Bài viết đã bỏ sót một vài chi tiết quan trọng)