VIETNAMESE

suy đi xét lại

ngẫm nghĩ, cân nhắc

word

ENGLISH

upon reflection

  
PHRASE

/əˈpɒn rɪˈflek.ʃən/

thinking back, reconsidering

“Suy đi xét lại” là quá trình cân nhắc, xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.

Ví dụ

1.

Suy đi xét lại, cô ấy quyết định xin lỗi.

Upon reflection, she decided to apologize.

2.

Suy đi xét lại, anh ấy thừa nhận lỗi của mình.

Upon reflection, he admitted his fault.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của upon reflection nhé! check After consideration - Sau khi cân nhắc Phân biệt: After consideration nhấn mạnh quá trình suy nghĩ kỹ, rất gần với upon reflection. Ví dụ: After consideration, I changed my mind. (Sau khi cân nhắc, tôi đã thay đổi ý kiến.) check On second thought - Nghĩ lại Phân biệt: On second thought diễn tả sự thay đổi sau suy nghĩ, tương đương upon reflection. Ví dụ: On second thought, maybe I won't go. (Nghĩ lại, có lẽ tôi sẽ không đi.) check Upon further reflection - Sau khi suy nghĩ thêm Phân biệt: Upon further reflection mang sắc thái trang trọng hơn, sát nghĩa với upon reflection. Ví dụ: Upon further reflection, he realized his mistake. (Sau khi suy nghĩ thêm, anh ấy nhận ra sai lầm của mình.) check In retrospect - Khi nhìn lại Phân biệt: In retrospect diễn tả sự nhìn lại quá khứ với sự suy ngẫm, gần với upon reflection. Ví dụ: In retrospect, it was a wise decision. (Khi nhìn lại, đó là một quyết định sáng suốt.)