VIETNAMESE
sự thật hiển nhiên
chân lý hiển nhiên
ENGLISH
obvious fact
/ˈɒb.vi.əs fækt/
self-evident truth
“Sự thật hiển nhiên” là điều rõ ràng, không cần chứng minh thêm.
Ví dụ
1.
Sự thật hiển nhiên là chúng ta cần thêm bằng chứng.
The obvious fact is that we need more evidence.
2.
Sự thật hiển nhiên là làm việc chăm chỉ sẽ được đền đáp.
It's an obvious fact that hard work pays off.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của obvious fact nhé!
Clear fact - Sự thật rõ ràng
Phân biệt:
Clear fact nhấn mạnh sự hiển nhiên, rất gần với obvious fact.
Ví dụ:
It’s a clear fact that exercise improves health.
(Đó là một sự thật rõ ràng rằng tập thể dục cải thiện sức khỏe.)
Plain truth - Sự thật hiển nhiên
Phân biệt:
Plain truth diễn tả sự thật dễ thấy, tương đương obvious fact.
Ví dụ:
The plain truth is that we made a mistake.
(Sự thật hiển nhiên là chúng ta đã phạm lỗi.)
Self-evident fact - Sự thật tự hiển
Phân biệt:
Self-evident fact nhấn mạnh sự hiển nhiên không cần chứng minh, sát nghĩa với obvious fact.
Ví dụ:
Freedom is a self-evident fact in democratic societies.
(Tự do là một sự thật hiển nhiên trong xã hội dân chủ.)
Manifest truth - Sự thật hiển lộ
Phân biệt:
Manifest truth diễn tả sự thật hiện rõ ràng, gần với obvious fact.
Ví dụ:
The risks were a manifest truth.
(Những rủi ro là một sự thật hiển lộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết