VIETNAMESE
đủ rồi
đầy đủ, vừa đủ
ENGLISH
sufficient
/səˈfɪʃənt/
adequate, ample
“Đủ rồi” là trạng thái đủ đầy, không cần thêm nữa.
Ví dụ
1.
Số lượng này đủ rồi cho cả nhóm.
This amount is sufficient for the group.
2.
Bằng chứng đưa ra đủ rồi để kết luận.
The evidence provided was sufficient for a conclusion.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sufficient nhé!
Enough - Đủ
Phân biệt:
Enough là từ phổ biến nhất thể hiện sự vừa đủ, rất gần với sufficient.
Ví dụ:
We have enough resources for now.
(Chúng ta hiện có đủ nguồn lực.)
Adequate - Đầy đủ
Phân biệt:
Adequate nhấn mạnh sự đáp ứng yêu cầu tối thiểu, tương đương sufficient.
Ví dụ:
His explanation was adequate for the situation.
(Lời giải thích của anh ấy đủ cho tình huống đó.)
Ample - Dư dả
Phân biệt:
Ample mang nghĩa nhiều hơn mức cần thiết một chút, sát nghĩa với sufficient.
Ví dụ:
There is ample time to prepare.
(Có dư dả thời gian để chuẩn bị.)
Plenty - Rất nhiều
Phân biệt:
Plenty diễn tả sự dồi dào, gần với sufficient.
Ví dụ:
We have plenty of food for everyone.
(Chúng ta có rất nhiều thức ăn cho mọi người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết