VIETNAMESE
Lâu lắm rồi
Rất lâu, quá lâu rồi
ENGLISH
It’s been so long
/ɪts bɪn səʊ lɒŋ/
A long time, ages ago
Lâu lắm rồi là cách diễn đạt một khoảng thời gian rất dài.
Ví dụ
1.
Lâu lắm rồi kể từ lần cuối chúng ta nói chuyện.
It’s been so long since we last talked.
2.
Lâu lắm rồi tôi chưa ghé thăm nơi đó.
It’s been so long since I visited that place.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của It’s been so long nhé!
It’s been ages - Lâu lắm rồi
Phân biệt:
It’s been ages diễn tả cảm giác rất lâu không gặp, rất gần với It’s been so long.
Ví dụ:
It’s been ages since we hung out.
(Lâu lắm rồi kể từ khi chúng ta đi chơi cùng nhau.)
Feels like forever - Cảm giác như mãi mãi
Phân biệt:
Feels like forever mang cảm xúc mạnh hơn, tương đương It’s been so long.
Ví dụ:
Feels like forever since we met.
(Cảm giác như đã rất lâu rồi kể từ lần chúng ta gặp.)
It’s been too long - Đã quá lâu rồi
Phân biệt:
It’s been too long nhấn mạnh thời gian chờ đợi quá dài, sát nghĩa với It’s been so long.
Ví dụ:
It’s been too long since our last chat.
(Đã quá lâu rồi kể từ lần trò chuyện cuối cùng của chúng ta.)
So much time has passed - Đã nhiều thời gian trôi qua
Phân biệt:
So much time has passed nhấn mạnh sự trôi qua của thời gian, gần với It’s been so long.
Ví dụ:
So much time has passed since those days.
(Đã rất nhiều thời gian trôi qua kể từ những ngày ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết