VIETNAMESE

vạn tuế

chúc thọ, vinh danh

word

ENGLISH

long live

  
PHRASE

/lɒŋ lɪv/

hail, live forever

“Vạn tuế” là lời chúc mừng hoặc tán dương dành cho một cá nhân hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Vạn tuế nhà vua!

Long live the king!

2.

Vạn tuế truyền thống của đất nước này.

Long live the tradition of this country.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ long live với các collocation ấn tượng và hay hơn khi nói hoặc viết nhé! check Herald long live – ca ngợi vạn tuế Ví dụ: The people heralded long live their queen during the coronation. (Nhân dân ca ngợi vạn tuế nữ hoàng trong lễ đăng quang) check Echo long live – vang vọng vạn tuế Ví dụ: The stadium echoed long live the champion as he lifted the trophy. (Sân vận động vang vọng vạn tuế nhà vô địch khi anh ấy nâng cúp) check Exalt long live – tôn vinh vạn tuế Ví dụ: The crowd exalted long live the leader for his reforms. (Đám đông tôn vinh vạn tuế nhà lãnh đạo vì những cải cách của ông) check Rally long live – kêu gọi vạn tuế Ví dụ: Supporters rallied long live their cause at the historic gathering. (Những người ủng hộ kêu gọi vạn tuế cho lý tưởng của họ tại cuộc tụ họp lịch sử)