VIETNAMESE

xin trân trọng thông báo

thông báo chính thức, kính báo

word

ENGLISH

formally announce

  
VERB

/ˈfɔːməli əˈnaʊns/

officially inform, declare formally

“Xin trân trọng thông báo” là cách nói trang trọng để thông báo.

Ví dụ

1.

Xin trân trọng thông báo về sự ra mắt của sáng kiến mới của chúng tôi.

We formally announce the launch of our new initiative.

2.

Chúng tôi xin trân trọng thông báo về việc khai trương chi nhánh mới.

We formally announce the opening of the new branch.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của formally announce nhé! check Officially declare - Chính thức tuyên bố Phân biệt: Officially declare nhấn mạnh việc tuyên bố một cách chính thức, rất gần với formally announce. Ví dụ: The company officially declared its merger. (Công ty đã chính thức tuyên bố việc sáp nhập.) check Publicly announce - Công khai thông báo Phân biệt: Publicly announce nhấn mạnh hành động công khai trước công chúng, tương đương formally announce. Ví dụ: The results will be publicly announced tomorrow. (Kết quả sẽ được công khai thông báo vào ngày mai.) check Proclaim - Công bố Phân biệt: Proclaim mang sắc thái long trọng, trang trọng hơn, sát nghĩa với formally announce. Ví dụ: The king proclaimed the new laws. (Nhà vua đã công bố các đạo luật mới.) check Issue an announcement - Phát hành thông báo Phân biệt: Issue an announcement là cách diễn đạt trang trọng, gần nghĩa với formally announce. Ví dụ: The government issued an announcement about the new policies. (Chính phủ đã phát hành thông báo về các chính sách mới.)