VIETNAMESE

trở lại làm việc

quay lại công việc, tiếp tục làm việc

word

ENGLISH

resume work

  
VERB

/rɪˈzum wɜrk/

go back to work, return to work

“Trở lại làm việc” là hành động quay lại công việc sau một thời gian nghỉ.

Ví dụ

1.

Anh ấy sẽ trở lại làm việc sau kỳ nghỉ.

He will resume work after his vacation.

2.

Cô ấy trở lại làm việc sau kỳ nghỉ thai sản.

She resumed work after maternity leave.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của resume (trở lại làm việc) nhé! check Return to - Quay trở lại Phân biệt: Return to là cách diễn đạt phổ biến, rất gần với resume trong ngữ cảnh quay lại công việc. Ví dụ: She will return to work after her vacation. (Cô ấy sẽ quay lại làm việc sau kỳ nghỉ.) check Go back to - Quay lại với Phân biệt: Go back to là cách nói tự nhiên hơn, tương đương resume. Ví dụ: He went back to writing after a long break. (Anh ấy quay lại viết lách sau một thời gian dài nghỉ ngơi.) check Pick up again - Tiếp tục lại Phân biệt: Pick up again sát nghĩa với resume khi nói về việc tiếp tục những gì đang làm dở. Ví dụ: She picked up her project again after the holiday. (Cô ấy tiếp tục dự án sau kỳ nghỉ.) check Reengage - Tham gia lại Phân biệt: Reengage mang sắc thái trang trọng hơn, gần với resume trong môi trường học thuật, công việc. Ví dụ: The staff reengaged in the training session. (Nhân viên đã tham gia lại buổi đào tạo.)