VIETNAMESE

bất luận như thế nào

bất chấp điều gì, không quan trọng thế nào

word

ENGLISH

no matter what

  
PHRASE

/noʊ ˈmætɚ wɒt/

under any circumstances, at all costs

“Bất luận như thế nào” là bất kể điều gì xảy ra.

Ví dụ

1.

Bất luận như thế nào, chúng ta phải hoàn thành dự án.

No matter what, we must finish the project.

2.

Cô ấy vẫn mạnh mẽ bất luận như thế nào.

She stays strong no matter what happens.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ no matter what khi nói hoặc viết nhé! check No matter what + S + V, ... – Dù cho ai làm gì thì... Ví dụ: No matter what happens, I’ll support you. (Dù có chuyện gì xảy ra, tôi vẫn sẽ ủng hộ bạn) check keep/try/persist no matter what – tiếp tục / cố gắng bất chấp tất cả Ví dụ: Keep going, no matter what. (Hãy tiếp tục, dù chuyện gì xảy ra đi nữa) check No matter what + noun/pronoun – dù là ai / cái gì Ví dụ: No matter what people say, believe in yourself. (Dù người ta nói gì, hãy tin vào bản thân)