VIETNAMESE
bộ óc của chiến dịch
người đứng sau chiến dịch
ENGLISH
mastermind of the campaign
/ˈmæstərmaɪnd əv ðə kæmˈpeɪn/
brain behind the plan, strategist
“Bộ óc của chiến dịch” là một danh từ chỉ người có vai trò chiến lược hoặc lãnh đạo trong một chiến dịch.
Ví dụ
1.
Anh ta là bộ óc của chiến dịch đã thay đổi mọi thứ.
He was the mastermind of the campaign that changed everything.
2.
Bộ óc của chiến dịch đã nhận hết công lao.
The mastermind of the campaign received all the credit.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mastermind (bộ óc của chiến dịch) nhé!
Strategist - Nhà chiến lược
Phân biệt:
Strategist là người lập kế hoạch hành động thông minh, rất gần với mastermind.
Ví dụ:
She’s the lead strategist behind the campaign.
(Cô ấy là nhà chiến lược hàng đầu của chiến dịch này.)
Planner - Người hoạch định
Phân biệt:
Planner diễn tả người đứng sau tổ chức mọi thứ, tương đương với mastermind.
Ví dụ:
He’s the main planner of the event.
(Anh ấy là người hoạch định chính của sự kiện.)
Architect - Kiến trúc sư chiến lược
Phân biệt:
Architect dùng trong nghĩa ẩn dụ chỉ người thiết kế kế hoạch, sát nghĩa với mastermind.
Ví dụ:
She’s the architect of the company’s success.
(Cô ấy là người đặt nền móng cho thành công của công ty.)
Brain behind - Bộ não đằng sau
Phân biệt:
Brain behind là cách nói thân mật hơn nhưng sát nghĩa với mastermind.
Ví dụ:
He’s the brain behind the operation.
(Anh ấy là bộ não đằng sau chiến dịch này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết