VIETNAMESE

hướng tới

hướng về, tập trung vào

word

ENGLISH

aim

  
VERB

/eɪm/

focus on, aspire to

Hướng tới là chỉ mục tiêu hoặc mục đích trong tương lai.

Ví dụ

1.

Chúng tôi hướng tới đạt được mục tiêu vào năm sau.

We aim to achieve our goals by next year.

2.

Họ hướng tới vị trí cao nhất trong cuộc thi.

They aim for the top spot in the competition.

Ghi chú

Từ Aim là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Aim nhé! check Nghĩa 1: Nhắm mục tiêu (về cả nghĩa đen và bóng) Ví dụ: He aimed the camera at the sunset, and the perfect aim captured a stunning photo. (Anh ấy nhắm máy ảnh về phía hoàng hôn, và góc nhắm chuẩn đã tạo nên một bức ảnh tuyệt đẹp) check Nghĩa 2: Mục tiêu hoặc đích đạt được Ví dụ: Her aim is to become a doctor, and every effort she makes is toward that aim. (Mục tiêu của cô là trở thành bác sĩ, và mọi nỗ lực của cô đều hướng về mục tiêu đó) check Nghĩa 3: Sự cố gắng có chủ đích, hành động có định hướng Ví dụ: The program aims to help low-income students, and the aim is both social and educational. (Chương trình này nhằm hỗ trợ học sinh có thu nhập thấp, và mục tiêu mang tính xã hội lẫn giáo dục)