VIETNAMESE

biết đích xác

biết chắc, nắm rõ

word

ENGLISH

know exactly

  
VERB

/noʊ ɪɡˈzæktli/

be certain, be sure

“Biết đích xác” là một trạng từ chỉ sự chắc chắn hoặc chính xác của thông tin.

Ví dụ

1.

Tôi biết đích xác phải làm gì.

I know exactly what to do.

2.

Cô ấy biết đích xác cách giải quyết vấn đề.

She knows exactly how to solve the problem.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của know exactly nhé! check Be certain - Chắc chắn Phân biệt: Be certain diễn tả sự chắc chắn tuyệt đối, rất gần với know exactly. Ví dụ: I am certain he told the truth. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy đã nói thật.) check Be sure - Chắc chắn Phân biệt: Be sure mang sắc thái tự tin vào kiến thức, tương đương know exactly. Ví dụ: I am sure we locked the door. (Tôi chắc chắn rằng chúng tôi đã khóa cửa.) check Be precise - Rõ ràng chính xác Phân biệt: Be precise nhấn mạnh sự chính xác tuyệt đối, sát nghĩa với know exactly. Ví dụ: Please be precise with your information. (Hãy chính xác với thông tin của bạn.) check Have a clear idea - Nắm rõ Phân biệt: Have a clear idea diễn tả sự hiểu biết rõ ràng, gần với know exactly. Ví dụ: I have a clear idea of what happened. (Tôi nắm rõ chuyện gì đã xảy ra.)