VIETNAMESE

Hụm

Cúi xuống, né tránh

word

ENGLISH

Duck

  
VERB

/dʌk/

Dodge, bend

Hụm là hành động cúi hoặc nghiêng xuống nhanh để tránh điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy hụm xuống kịp lúc để tránh quả bóng bay tới.

He ducked just in time to avoid the flying ball.

2.

Cô ấy hụm xuống dưới thanh xà thấp để vào phòng.

She ducked under the low beam to enter the room.

Ghi chú

Từ Duck là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Duck nhé! check Nghĩa 1: Con vịt Ví dụ: A mother duck led her ducklings across the road, and the little ducks waddled behind her. (Một con vịt mẹ dẫn đàn con qua đường, và những con vịt nhỏ lạch bạch theo sau) check Nghĩa 2: Cúi đầu hoặc né nhanh để tránh Ví dụ: He ducked just in time to avoid the flying ball, and the sudden duck saved his face. (Anh ấy cúi xuống kịp lúc để tránh quả bóng bay tới, và cú hụp nhanh đó đã cứu khuôn mặt anh) check Nghĩa 3: Rút lui hoặc trốn tránh (nghĩa bóng) Ví dụ: She ducked out of the meeting early, claiming an emergency. (Cô ấy lẻn ra khỏi cuộc họp sớm, viện cớ có việc gấp)