VIETNAMESE

quốc hồn quốc túy

tinh hoa dân tộc

word

ENGLISH

national essence

  
NOUN

/ˈnæʃənl ˈɛsəns/

cultural identity

Quốc hồn quốc túy là cách nói chỉ những nét đặc trưng và tiêu biểu của một dân tộc.

Ví dụ

1.

Món ăn này đại diện cho quốc hồn quốc túy của ẩm thực Việt.

This dish represents the national essence of Vietnamese cuisine.

2.

Quốc hồn quốc túy được thể hiện qua các loại hình nghệ thuật truyền thống.

National essence is reflected in traditional art forms.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ red-handed khi nói hoặc viết nhé! check Caught red-handed – bị bắt quả tang Ví dụ: The thief was caught red-handed stealing from the store. (Tên trộm bị bắt quả tang khi đang trộm cắp từ cửa hàng) check Apprehended red-handed – bị bắt tại trận Ví dụ: The police apprehended him red-handed during the robbery. (Cảnh sát bắt anh ta tại trận trong vụ cướp) check Found red-handed – bị phát hiện quả tang Ví dụ: She was found red-handed cheating on the exam. (Cô ấy bị phát hiện quả tang gian lận trong kỳ thi) check Guilty red-handed – phạm tội rõ ràng Ví dụ: The evidence proved he was guilty red-handed in the fraud case. (Bằng chứng cho thấy anh ta phạm tội rõ ràng trong vụ lừa đảo)