VIETNAMESE
để xem
chờ xem, cân nhắc
ENGLISH
let’s see
/lɛts siː/
wait and see, consider
“Để xem” là cách nói chờ xem hoặc cân nhắc điều gì.
Ví dụ
1.
Để xem mọi thứ diễn ra thế nào trước khi quyết định.
Let’s see how things unfold before deciding.
2.
Để xem thời tiết có tốt hơn cho buổi dã ngoại không.
Let’s see if the weather improves for the picnic.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của let’s see nhé!
Let's find out - Hãy cùng tìm hiểu
Phân biệt:
Let's find out diễn tả hành động khám phá hoặc chờ đợi kết quả, rất gần với let’s see.
Ví dụ:
Let's find out what happens next.
(Hãy cùng tìm hiểu xem điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.)
We'll see - Chúng ta sẽ thấy
Phân biệt:
We'll see diễn tả thái độ chờ đợi hoặc chưa chắc chắn, sát nghĩa với let’s see.
Ví dụ:
We'll see if the plan works.
(Chúng ta sẽ thấy liệu kế hoạch có hiệu quả hay không.)
Let's wait and see - Hãy đợi xem
Phân biệt:
Let's wait and see nhấn mạnh sự kiên nhẫn chờ đợi kết quả, tương đương let’s see.
Ví dụ:
Let's wait and see how things turn out.
(Hãy chờ xem mọi việc sẽ như thế nào.)
Time will tell - Thời gian sẽ trả lời
Phân biệt:
Time will tell diễn tả sự cần chờ đợi để biết kết quả, gần nghĩa với let’s see.
Ví dụ:
Time will tell if their efforts succeed.
(Thời gian sẽ cho thấy liệu những nỗ lực của họ có thành công hay không.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết