VIETNAMESE
yêu sách
yêu cầu, đòi hỏi
ENGLISH
demand
/dɪˈmɑːnd/
claim, requirement
“Yêu sách” là yêu cầu đòi hỏi một cách nghiêm túc hoặc bắt buộc.
Ví dụ
1.
Công nhân đã trình bày yêu sách của họ với ban quản lý.
The workers presented their demands to the management.
2.
Yêu sách của họ về điều kiện làm việc tốt hơn là hợp lý.
Their demands for better working conditions were justified.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ demand khi nói hoặc viết nhé!
demand sth – yêu cầu điều gì (một cách mạnh mẽ)
Ví dụ:
Protesters demanded justice for the victims.
(Người biểu tình yêu cầu công lý cho các nạn nhân)
demand to do sth – yêu cầu được làm gì
Ví dụ:
He demanded to speak to the manager.
(Anh ấy yêu cầu được nói chuyện với quản lý)
demand that + S + V (nguyên mẫu) – yêu cầu rằng ai làm gì
Ví dụ:
They demand that the rules be changed.
(Họ yêu cầu các quy định phải được thay đổi)
meet/satisfy a demand – đáp ứng một yêu sách / nhu cầu
Ví dụ:
The company failed to meet the demand for faster service.
(Công ty đã không đáp ứng được yêu cầu về dịch vụ nhanh hơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết