VIETNAMESE
biển nước mắt
khóc lóc, đau khổ
ENGLISH
a sea of tears
/siː əv tɪrz/
flood of tears, crying a lot
“Biển nước mắt” là một danh từ chỉ sự đau khổ tột cùng hoặc khóc rất nhiều.
Ví dụ
1.
Cô ấy chìm trong biển nước mắt sau tin dữ.
She was lost in a sea of tears after the bad news.
2.
Bộ phim khiến cô ấy chìm trong biển nước mắt.
The movie left her in a sea of tears.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tears khi nói hoặc viết nhé!
Hold back tears – kìm nước mắt
Ví dụ:
He tried to hold back tears during the farewell.
(Anh ấy cố kìm nước mắt trong buổi chia tay)
Tears stream down – nước mắt tuôn rơi
Ví dụ:
Tears streamed down her face as she read the letter.
(Nước mắt tuôn rơi trên má khi cô đọc bức thư)
Break into tears – òa khóc
Ví dụ:
The child broke into tears after losing his toy.
(Đứa trẻ òa khóc sau khi làm mất món đồ chơi)
Move someone to tears – khiến ai xúc động đến phát khóc
Ví dụ:
The speech moved the audience to tears.
(Bài phát biểu khiến khán giả xúc động đến rơi lệ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết