VIETNAMESE

tôi rất lấy làm tiếc

hối tiếc, ân hận

word

ENGLISH

I deeply regret

  
VERB

/aɪ ˈdiːpli rɪˈɡrɛt/

feel remorse, am sorry

“Tôi rất lấy làm tiếc” là diễn đạt sự hối tiếc hoặc xin lỗi về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Tôi rất lấy làm tiếc về những gì tôi đã nói trước đó.

I deeply regret what I said earlier.

2.

Anh ấy rất lấy làm tiếc về quyết định của mình.

He deeply regrets his decision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của I deeply regret (tôi rất lấy làm tiếc) nhé! check I sincerely apologize - Tôi chân thành xin lỗi Phân biệt: I sincerely apologize là cách diễn đạt trang trọng, rất gần với I deeply regret. Ví dụ: I sincerely apologize for the mistake. (Tôi chân thành xin lỗi về lỗi lầm.) check I truly regret - Tôi thực sự tiếc nuối Phân biệt: I truly regret diễn tả nỗi tiếc nuối sâu sắc, tương đương I deeply regret. Ví dụ: I truly regret what happened. (Tôi thực sự tiếc vì những gì đã xảy ra.) check I’m terribly sorry - Tôi vô cùng xin lỗi Phân biệt: I’m terribly sorry sát nghĩa với I deeply regret trong tình huống xin lỗi mạnh mẽ. Ví dụ: I’m terribly sorry for your loss. (Tôi vô cùng xin lỗi về sự mất mát của bạn.) check It pains me to say - Thật đau lòng khi phải nói rằng Phân biệt: It pains me to say diễn tả nỗi buồn sâu sắc, gần với I deeply regret. Ví dụ: It pains me to say that we must cancel the event. (Thật đau lòng khi phải nói rằng chúng tôi phải hủy sự kiện.)