VIETNAMESE

sư tử hà đông

người phụ nữ dữ dằn

word

ENGLISH

shrew

  
NOUN

/ʃruː/

virago

“Sư tử hà đông” là cách nói ẩn dụ ám chỉ người phụ nữ dữ dằn.

Ví dụ

1.

Sư tử hà đông được biết đến vì lời nói sắc bén.

The shrew was known for her sharp tongue.

2.

Sư tử hà đông luôn có lời cuối trong mọi cuộc tranh cãi.

The shrew always had the last word in every argument.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shrew nhé! check Scold - Người hay mắng mỏ Phân biệt: Scold diễn tả người phụ nữ hay la hét, rất gần với shrew. Ví dụ: She became known as a scold in the neighborhood. (Cô ấy nổi tiếng là người hay mắng mỏ trong khu phố.) check Nag - Người hay cằn nhằn Phân biệt: Nag nhấn mạnh tính hay cằn nhằn, tương đương với shrew. Ví dụ: He couldn't stand her being such a nag. (Anh ta không chịu nổi việc cô ấy cứ cằn nhằn.) check Termagant - Người đàn bà dữ tợn Phân biệt: Termagant là từ cổ, mô tả người đàn bà dữ, sát nghĩa với shrew. Ví dụ: The play depicted her as a classic termagant. (Vở kịch mô tả cô ấy như một người đàn bà dữ tợn điển hình.) check Virago - Người đàn bà hung dữ Phân biệt: Virago mang sắc thái tiêu cực mạnh, gần với shrew. Ví dụ: She was feared as a real virago in the office. (Cô ấy bị sợ hãi như một người đàn bà hung dữ trong văn phòng.)