VIETNAMESE

Tối hôm trước

đêm trước, tối trước

word

ENGLISH

The night before

  
NOUN

/ðə naɪt bɪˈfɔːr/

previous night, prior evening

“Tối hôm trước” là khoảng thời gian ban đêm của ngày trước một ngày cụ thể.

Ví dụ

1.

Tôi chuẩn bị cho kỳ thi tối hôm trước.

I prepared for the test the night before.

2.

Anh ấy học chăm chỉ tối hôm trước kỳ thi.

He studied hard the night before the exam.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ night khi nói hoặc viết nhé! check Spend the night – qua đêm Ví dụ: We decided to spend the night at a nearby hotel. (Chúng tôi quyết định qua đêm tại một khách sạn gần đó) check Night falls – màn đêm buông xuống Ví dụ: As night fell, the campsite lit up with lanterns. (Khi màn đêm buông xuống, khu cắm trại sáng rực đèn lồng) check Night shift – ca đêm Ví dụ: She works the night shift at the hospital. (Cô ấy làm ca đêm ở bệnh viện) check Late at night – khuya Ví dụ: I enjoy writing late at night when everything is quiet. (Tôi thích viết vào ban đêm khi mọi thứ đều yên tĩnh)