VIETNAMESE

từ tối đến bình minh

suốt đêm, từ đêm đến sáng

word

ENGLISH

from dusk till dawn

  
PHRASE

/frʌm dʌsk tɪl dɔːn/

all night long, overnight

“Từ tối đến bình minh” là khoảng thời gian từ lúc trời tối đến lúc mặt trời mọc.

Ví dụ

1.

Họ làm việc từ tối đến bình minh.

They worked from dusk till dawn.

2.

Đèn sáng từ tối đến bình minh.

The lights were on from dusk till dawn.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ duskdawn khi nói hoặc viết nhé! check At dusk – vào lúc chạng vạng Ví dụ: The streetlights turned on at dusk. (Đèn đường bật sáng vào lúc chạng vạng) check Fall of dusk – màn đêm buông xuống Ví dụ: With the fall of dusk, the forest grew silent. (Khi màn đêm buông xuống, khu rừng trở nên yên ắng) check Before dawn – trước bình minh Ví dụ: Fishermen usually head out to sea before dawn. (Ngư dân thường ra khơi trước bình minh) check Break of dawn – lúc bình minh ló rạng Ví dụ: We started our journey at the break of dawn. (Chúng tôi bắt đầu hành trình vào lúc bình minh ló rạng)