VIETNAMESE

khung tham chiếu

Khung tham chiếu

word

ENGLISH

reference frame

  
NOUN

/ˈpeɪntɪŋ freɪm/

Reference frame

Khung tham chiếu là khung chứa thông tin tham chiếu.

Ví dụ

1.

Khung tham chiếu rất quan trọng cho các tính toán.

The reference frame is essential for calculations.

2.

Khung tham chiếu được sử dụng rộng rãi trong vật lý.

Reference frames are widely used in physics.

Ghi chú

Từ Frame là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Frame nhé! check Nghĩa 1: Cách định hình hoặc đặt vấn đề Ví dụ: She framed the discussion around equality, and that frame shifted everyone’s focus. (Cô ấy định hướng cuộc thảo luận theo chủ đề bình đẳng, và cách định khung đó khiến mọi người thay đổi trọng tâm) check Nghĩa 2: Đổ lỗi sai cho ai đó (vu khống) Ví dụ: He was framed for a crime he didn’t commit, and the fake evidence completed the frame. (Anh ấy bị gài tội cho một việc mình không làm, và bằng chứng giả đã hoàn tất màn vu khống)