VIETNAMESE

đi chết đi

biến đi, cút đi

word

ENGLISH

Go to hell

  
PHRASE

/ɡoʊ tə hɛl/

get lost, buzz off

“Đi chết đi” là cách nói thô lỗ, thể hiện sự giận dữ hoặc từ chối một cách mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Đi chết đi nếu bạn không quan tâm đến ai cả.

Go to hell if you don’t care about anyone.

2.

Đi chết đi ngay lập tức!

Go to hell right now!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Go to hell nhé! check Get lost - Cút đi Phân biệt: Get lost là cách nói mạnh yêu cầu ai đó đi khỏi, rất gần với Go to hell. Ví dụ: Get lost before I call security! (Cút đi trước khi tôi gọi bảo vệ!) check Buzz off - Biến đi Phân biệt: Buzz off là cách nói thân mật, thô lỗ, tương đương với Go to hell. Ví dụ: Buzz off and leave me alone. (Biến đi và để tôi yên.) check Screw you - Đồ chết tiệt Phân biệt: Screw you mang sắc thái cực kỳ giận dữ, sát nghĩa với Go to hell. Ví dụ: Screw you! I’m done. (Đồ chết tiệt! Tôi chịu hết nổi rồi.) check Drop dead - Biến cho khuất mắt Phân biệt: Drop dead diễn tả sự cực kỳ khinh bỉ, gần với Go to hell. Ví dụ: Drop dead and leave me alone! (Biến khỏi đây và để tôi yên!)