VIETNAMESE

đúng chứ

đúng không, phải không

word

ENGLISH

right?

  
PHRASE

/raɪt/

isn’t it, correct?

“Đúng chứ” là cách hỏi để xác nhận thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng tình.

Ví dụ

1.

Đó là xe của bạn, đúng chứ?

That’s your car, right?

2.

Anh ấy sẽ đến dự tiệc, đúng chứ?

He’s coming to the party, right?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của right? nhé! check Isn’t it? - Phải không? Phân biệt: Isn’t it? diễn tả sự xác nhận nhẹ nhàng, rất gần với right?. Ví dụ: This is your first time here, isn’t it? (Đây là lần đầu tiên bạn tới đây, phải không?) check Correct? - Đúng không? Phân biệt: Correct? mang sắc thái hỏi để xác nhận, tương đương với right?. Ví dụ: You sent the documents, correct? (Bạn đã gửi tài liệu rồi đúng không?) check Am I right? - Tôi đúng chứ? Phân biệt: Am I right? diễn tả mong chờ sự xác nhận, sát nghĩa với right?. Ví dụ: I guess you were there too, am I right? (Tôi đoán bạn cũng ở đó, tôi đúng chứ?) check Is that so? - Vậy à? Phân biệt: Is that so? là cách hỏi để xác nhận thông tin, gần với right?. Ví dụ: You finished already, is that so? (Bạn đã làm xong rồi à?)