VIETNAMESE

khuynh gia bại sản

mất trắng, trắng tay

word

ENGLISH

lose everything

  
PHRASE

/luːz ˈɛvrɪθɪŋ/

go bankrupt

“Khuynh gia bại sản” là cụm từ chỉ tình trạng mất hết tài sản và rơi vào cảnh nghèo khó.

Ví dụ

1.

Anh ấy khuynh gia bại sản sau cú sập của thị trường chứng khoán.

He lost everything after the stock market crash.

2.

Sau vụ tai nạn, anh ấy đã khuynh gia bại sản.

After the accident, he lost everything he owned.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lose everything nhé! check Go bankrupt - Phá sản Phân biệt: Go bankrupt nhấn mạnh việc mất toàn bộ tài sản về mặt tài chính, rất gần với lose everything. Ví dụ: After the crisis, the company went bankrupt. (Sau khủng hoảng, công ty đã phá sản.) check Be ruined - Bị hủy hoại Phân biệt: Be ruined nhấn mạnh việc bị phá hủy hoàn toàn, sát nghĩa với lose everything. Ví dụ: His career was ruined by the scandal. (Sự nghiệp của anh ấy bị hủy hoại bởi bê bối.) check Lose it all - Mất sạch Phân biệt: Lose it all là cách diễn đạt thân mật, gần gũi cho lose everything. Ví dụ: He lost it all in a bad investment. (Anh ấy đã mất sạch vì một khoản đầu tư tồi.) check Be wiped out - Bị xóa sổ Phân biệt: Be wiped out nhấn mạnh việc mất trắng, không còn lại gì, rất sát với lose everything. Ví dụ: All their savings were wiped out by medical bills. (Tất cả tiền tiết kiệm của họ bị xóa sạch vì chi phí y tế.)