VIETNAMESE

tấm chiếu mới

người mới

word

ENGLISH

newbie

  
NOUN

/ˈnjuː.biː/

rookie

“Tấm chiếu mới” là cách nói ẩn dụ chỉ người chưa có kinh nghiệm hoặc trải nghiệm.

Ví dụ

1.

Tấm chiếu mới rất háo hức muốn học tất cả mọi thứ.

The newbie was eager to learn everything.

2.

Tấm chiếu mới đã gặp khó khăn với môi trường mới.

The newbie struggled with the new environment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của newbie nhé! check Beginner - Người mới bắt đầu Phân biệt: Beginner diễn tả người mới làm quen với một lĩnh vực, rất gần với newbie. Ví dụ: He’s just a beginner in painting. (Anh ấy chỉ là người mới bắt đầu học vẽ.) check Novice - Người mới tập Phân biệt: Novice mang sắc thái trang trọng hơn, tương đương newbie. Ví dụ: She is a novice in this field. (Cô ấy là người mới trong lĩnh vực này.) check Rookie - Tay mơ Phân biệt: Rookie là cách nói thân mật, phổ biến trong thể thao và công việc, sát nghĩa với newbie. Ví dụ: The team welcomed the new rookie warmly. (Đội đã chào đón tay mơ mới rất nồng nhiệt.) check Greenhorn - Người non nớt Phân biệt: Greenhorn diễn tả người còn non kinh nghiệm, gần với newbie. Ví dụ: He’s still a greenhorn in business. (Anh ấy vẫn còn rất non nớt trong kinh doanh.)