VIETNAMESE

rồi thì

cuối cùng thì, kết quả là

word

ENGLISH

and so

  
PHRASE

/ənd səʊ/

eventually, in the end

“Rồi thì” là cách nói thể hiện một kết quả hoặc điều chắc chắn xảy ra sau một hành động.

Ví dụ

1.

Rồi thì dự án cũng đã được hoàn thành thành công.

And so, the project was successfully completed.

2.

Anh ấy tiếp tục cố gắng, rồi thì anh ấy đạt được mục tiêu.

He kept trying, and so he achieved his goal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của And so nhé! check Then - Rồi thì Phân biệt: Then là từ nối phổ biến, thể hiện kết quả hoặc hành động tiếp theo – đồng nghĩa trực tiếp với and so trong văn nói tự nhiên. Ví dụ: He didn’t study, then he failed the test. (Nó không học bài, rồi thì trượt bài kiểm tra.) check Thus - Do đó Phân biệt: Thus là cách diễn đạt trang trọng hơn – gần nghĩa với and so khi kết luận một điều gì đó. Ví dụ: The road was blocked, thus we took a detour. (Đường bị chặn, do đó chúng tôi phải đi đường vòng.) check As a result - Kết quả là Phân biệt: As a result mang tính nguyên nhân – kết quả – tương đương với and so trong văn viết giải thích. Ví dụ: She missed the deadline, as a result, the project was delayed. (Cô ấy trễ hạn, kết quả là dự án bị trì hoãn.)