VIETNAMESE

quê bạn ở đâu

bạn đến từ đâu, quê bạn ở đâu

word

ENGLISH

where is your hometown

  
PHRASE

/weər ɪz jɔː ˈhaʊmtaʊn/

where are you from

Quê bạn ở đâu là câu hỏi về nơi sinh hoặc nơi gốc gác của một người.

Ví dụ

1.

Quê bạn ở đâu?

Where is your hometown?

2.

Bạn có thể cho tôi biết quê bạn ở đâu không?

Can you tell me where your hometown is?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Where is your hometown nhé! check Where are you from? - Bạn đến từ đâu? Phân biệt: Where are you from? là cách nói phổ biến và thân thiện – đồng nghĩa trực tiếp với where is your hometown trong văn nói hàng ngày. Ví dụ: Where are you from? You sound local! (Bạn đến từ đâu vậy? Nghe giọng bạn quen lắm!) check What’s your hometown? - Quê bạn là ở đâu? Phân biệt: What’s your hometown? là cách hỏi trực tiếp và cụ thể – gần nghĩa với where is your hometown trong ngữ cảnh thân mật. Ví dụ: What’s your hometown? I’m from Đà Nẵng. (Quê bạn ở đâu? Mình từ Đà Nẵng.) check Where were you born and raised? - Bạn sinh ra và lớn lên ở đâu? Phân biệt: Where were you born and raised? mở rộng thêm thông tin – tương đương với where is your hometown nhưng mang sắc thái thân mật hơn. Ví dụ: Where were you born and raised? (Bạn sinh ra và lớn lên ở đâu?)