VIETNAMESE

mỗi người một nơi

xa cách, không chung một nơi

word

ENGLISH

each to their own place

  
PHRASE

/iːtʃ tuː ðeə ˈəʊn pleɪs/

apart, separated

“mỗi người một nơi” là cụm từ diễn tả sự xa cách về mặt địa lý hoặc tình cảm giữa những người.

Ví dụ

1.

Mỗi người một nơi, họ nói lời tạm biệt trong sự lưu luyến.

Each to their own place, they said goodbye reluctantly.

2.

Mỗi người một nơi, họ vẫy tay tạm biệt lần cuối.

Each to their own place, they waved goodbye one last time.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ each khi nói hoặc viết nhé! check Each has a role – mỗi người có một vai trò Ví dụ: In a team, each member has a role to play. (Trong một nhóm, mỗi thành viên đều có vai trò riêng) check Each in their own way – mỗi người theo cách riêng Ví dụ: They support the project, each in their own way. (Họ ủng hộ dự án, mỗi người theo cách riêng của mình) check Each time – mỗi lần Ví dụ: Each time she visits, she brings a gift. (Mỗi lần cô ấy đến, cô đều mang theo quà) check Each of us – mỗi người trong chúng ta Ví dụ: Each of us has something valuable to offer. (Mỗi người trong chúng ta đều có điều gì đó giá trị để đóng góp)