VIETNAMESE
gọi tắt
tên ngắn gọn, viết tắt
ENGLISH
Abbreviation
/ˌæbrɪˈviːʃən/
Short form, Contraction
“Gọi tắt” là sử dụng phiên bản rút gọn của một tên gọi hoặc cụm từ .
Ví dụ
1.
Chúng tôi sử dụng tên viết tắt 'AI' cho trí tuệ nhân tạo.
We use the abbreviation 'AI' for artificial intelligence.
2.
USA là tên viết tắt phổ biến của Hoa Kỳ.
USA is a common abbreviation for the United States of America.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Abbreviation nhé!
Acronym - Từ viết tắt tạo thành từ mới
Phân biệt:
Acronym là dạng viết tắt tạo thành từ có thể đọc được như một từ riêng – đồng nghĩa cụ thể với abbreviation trong ngữ cảnh hiện đại.
Ví dụ:
NASA is an acronym for National Aeronautics and Space Administration.
(NASA là từ viết tắt của Cơ quan Hàng không Vũ trụ Quốc gia Mỹ.)
Short form - Dạng rút gọn
Phân biệt:
Short form là cách nói đơn giản – gần nghĩa với abbreviation trong văn nói đời thường.
Ví dụ:
“TV” is the short form of “television”.
(“TV” là dạng rút gọn của “television”.)
Initials - Chữ cái đầu
Phân biệt:
Initials là từ viết tắt gồm các chữ cái đầu của từ – tương đương với abbreviation trong một số tình huống tên riêng, danh hiệu.
Ví dụ:
He signed the document with his initials.
(Anh ấy ký tài liệu bằng chữ cái đầu tên mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết