VIETNAMESE

Thánh thần ơi

Trời ơi, thánh thần ơi

word

ENGLISH

Oh my God

  
INTERJECTION

/oʊ maɪ ɡɒd/

My goodness, goodness gracious

Thánh thần ơi là lời cảm thán diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc sửng sốt.

Ví dụ

1.

Thánh thần ơi, tôi không thể tin điều này đã xảy ra!

Oh my God, I can’t believe this happened!

2.

Thánh thần ơi, cơn bão đã phá hủy mọi thứ.

Oh my God, the storm destroyed everything.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Oh my God nhé! check Goodness gracious - Trời đất ơi Phân biệt: Goodness gracious thể hiện sự sốc hoặc ngạc nhiên mạnh, rất gần với Oh my God. Ví dụ: Goodness gracious, what happened here? (Trời đất ơi, chuyện gì đã xảy ra ở đây?) check Dear Lord - Lạy Chúa Phân biệt: Dear Lord mang tính cảm thán hoặc cầu nguyện, tương đương với Oh my God. Ví dụ: Dear Lord, that’s terrible news! (Lạy Chúa, thật là tin xấu!) check Heavens above - Trời cao ơi Phân biệt: Heavens above diễn tả sự kinh ngạc mạnh mẽ, sát nghĩa với Oh my God. Ví dụ: Heavens above, I can't believe it! (Trời cao ơi, tôi không thể tin nổi!) check Holy cow - Ôi trời đất ơi (thân mật) Phân biệt: Holy cow là cách nói thân mật, gần với Oh my God. Ví dụ: Holy cow, that’s amazing! (Ôi trời đất ơi, thật tuyệt vời!)