VIETNAMESE

để tôi mời bạn

tôi mời bạn, tôi đãi

word

ENGLISH

let me treat you

  
PHRASE

/lɛt miː triːt juː/

my treat, I’ll invite

“Để tôi mời bạn” là cách nói thể hiện ý muốn mời ai đó.

Ví dụ

1.

Để tôi mời bạn bữa tối nay.

Let me treat you to dinner tonight.

2.

Để tôi mời bạn cà phê lần sau chúng ta gặp nhau.

Let me treat you to coffee next time we meet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của let me treat you (để tôi mời bạn) nhé! check My treat - Tôi mời Phân biệt: My treat là cách nói thân mật và rất phổ biến, tương đương let me treat you. Ví dụ: Lunch is my treat today. (Hôm nay tôi mời bữa trưa.) check It’s on me - Tôi bao Phân biệt: It’s on me mang sắc thái nhẹ nhàng, gần gũi, sát nghĩa với let me treat you. Ví dụ: It’s on me, don’t worry about it. (Cứ để tôi bao, đừng lo.) check I’ll cover it - Tôi sẽ trả Phân biệt: I’ll cover it là cách nói đơn giản, trực tiếp, tương đương với let me treat you. Ví dụ: I’ll cover it this time. (Lần này để tôi trả.) check Allow me to pay - Để tôi trả Phân biệt: Allow me to pay mang sắc thái lịch sự hơn, gần với let me treat you trong bối cảnh trang trọng. Ví dụ: Allow me to pay for this dinner. (Cho phép tôi được trả cho bữa tối này.)