VIETNAMESE

từ giờ về sau

kể từ bây giờ, từ nay về sau

word

ENGLISH

from now onwards

  
PHRASE

/frʌm naʊ ˈɒnwərdz/

henceforth, starting from now

“Từ giờ về sau” là khoảng thời gian bắt đầu từ hiện tại và tiếp tục về sau.

Ví dụ

1.

Bạn phải có trách nhiệm từ giờ về sau.

You must be responsible from now onwards.

2.

Từ giờ về sau, chúng tôi sẽ theo một chiến lược mới.

From now onwards, we will follow a new strategy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của from now onwards (từ giờ về sau) nhé! check From this point forward – Từ thời điểm này trở đi Phân biệt: From this point forward là cách diễn đạt trang trọng, tương đương from now onwards. Ví dụ: We'll do things differently from this point forward. (Từ giờ về sau, chúng tôi sẽ làm mọi thứ khác đi.) check From today on – Kể từ hôm nay Phân biệt: From today on là cách nói thông dụng, gần với from now onwards. Ví dụ: From today on, I’ll work harder. (Kể từ hôm nay, tôi sẽ nỗ lực hơn.) check Henceforth – Kể từ đây Phân biệt: Henceforth là từ trang trọng và cổ hơn, vẫn đồng nghĩa với from now onwards. Ví dụ: Henceforth, all employees must clock in by 9 a.m. (Từ nay về sau, tất cả nhân viên phải điểm danh trước 9 giờ sáng.) check Going forward – Trong tương lai gần Phân biệt: Going forward dùng phổ biến trong kinh doanh và chính sách, gần nghĩa với from now onwards. Ví dụ: Going forward, we will prioritize customer feedback. (Từ giờ trở đi, chúng tôi sẽ ưu tiên phản hồi từ khách hàng.)