VIETNAMESE
tâm hồn đồng điệu
hòa hợp, tương đồng
ENGLISH
kindred spirit
/ˈkɪndrɪd ˈspɪrɪt/
soulmate, kindred
Tâm hồn đồng điệu là sự hòa hợp về suy nghĩ, cảm xúc giữa hai hay nhiều cá nhân.
Ví dụ
1.
Chúng tôi lập tức nhận ra chúng tôi là tâm hồn đồng điệu.
We instantly knew we were kindred spirits.
2.
Cô ấy gặp một người có tâm hồn đồng điệu, người cũng đam mê văn học.
She met a kindred spirit who shared her passion for literature.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của kindred spirit nhé!
Like-minded person - Người đồng chí hướng
Phân biệt:
Like-minded person diễn tả người có cùng suy nghĩ, rất gần với kindred spirit.
Ví dụ:
I found a like-minded person at the workshop.
(Tôi đã tìm thấy một người đồng chí hướng tại hội thảo.)
Kindred soul - Linh hồn đồng điệu
Phân biệt:
Kindred soul nhấn mạnh sự đồng cảm sâu sắc, tương đương kindred spirit.
Ví dụ:
They are kindred souls who instantly connected.
(Họ là những linh hồn đồng điệu, kết nối ngay lập tức.)
Spiritual twin - Người đồng điệu tâm hồn
Phân biệt:
Spiritual twin diễn tả sự tương đồng mạnh mẽ về tâm hồn, sát nghĩa với kindred spirit.
Ví dụ:
She’s my spiritual twin in every way.
(Cô ấy là người đồng điệu tâm hồn với tôi mọi mặt.)
Close soulmate - Tri kỷ gần gũi
Phân biệt:
Close soulmate diễn tả sự gắn kết tâm hồn sâu sắc, gần với kindred spirit.
Ví dụ:
He is a close soulmate I cherish dearly.
(Anh ấy là tri kỷ mà tôi vô cùng trân trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết