VIETNAMESE

dừng lại đi

ngừng lại, đừng làm nữa

word

ENGLISH

stop it

  
VERB

/stɑp ɪt/

cease, halt

“Dừng lại đi” là câu ra lệnh yêu cầu ai đó ngừng hành động đang thực hiện ngay lập tức.

Ví dụ

1.

Dừng lại đi ngay bây giờ, bạn đang thô lỗ đấy.

Stop it right now, you’re being rude.

2.

Dừng lại đi nếu không tôi sẽ gọi cảnh sát.

Stop it or I’ll call the police.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stop khi nói hoặc viết nhé! check stop doing sth – ngừng làm việc gì Ví dụ: Please stop talking and listen. (Làm ơn ngừng nói và lắng nghe) check stop to do sth – dừng lại để làm gì Ví dụ: She stopped to rest for a while. (Cô ấy dừng lại để nghỉ một lúc) check stop sb from doing sth – ngăn ai làm điều gì Ví dụ: The rain stopped us from playing outside. (Trời mưa khiến chúng tôi không thể chơi ngoài trời) check come to a stop – dừng hẳn lại Ví dụ: The car came to a stop at the red light. (Chiếc xe dừng lại ở đèn đỏ)