VIETNAMESE

vô tình bắt gặp

tình cờ thấy, ngẫu nhiên gặp

word

ENGLISH

stumble upon

  
VERB

/ˈstʌmbəl əˈpɑn/

come across, bump into

Từ “vô tình bắt gặp” diễn đạt tình huống nhìn thấy hoặc gặp ai đó một cách tình cờ.

Ví dụ

1.

Tôi vô tình bắt gặp một album ảnh cũ khi dọn phòng.

I stumbled upon an old photo album while cleaning my room.

2.

Cô ấy vô tình bắt gặp bạn thời thơ ấu ở trung tâm thương mại.

She stumbled upon her childhood friend at the mall.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stumble upon (vô tình bắt gặp) nhé! check Come across - Tình cờ gặp Phân biệt: Come across là cách nói phổ biến nhất và rất gần với stumble upon. Ví dụ: I came across an old letter in the drawer. (Tôi tình cờ bắt gặp một bức thư cũ trong ngăn kéo.) check Run into - Gặp phải, đụng độ Phân biệt: Run into mang tính thân mật hơn, tương đương với stumble upon trong văn nói. Ví dụ: We ran into each other at the mall. (Chúng tôi vô tình gặp nhau ở trung tâm thương mại.) check Chance upon - Tình cờ bắt gặp Phân biệt: Chance upon là cách nói trang trọng hơn, sát nghĩa với stumble upon. Ví dụ: She chanced upon a rare book in the library. (Cô ấy tình cờ bắt gặp một cuốn sách hiếm trong thư viện.) check Happen upon - Ngẫu nhiên gặp Phân biệt: Happen upon gần với stumble upon trong văn viết trang trọng nhẹ nhàng. Ví dụ: They happened upon a beautiful waterfall while hiking. (Họ vô tình bắt gặp một thác nước tuyệt đẹp khi đi bộ đường dài.)